Thuốc glucosamine là gì?

Glucosamine là đường amin được cơ thể tự tạo ra, có công thức hóa học C6H13NO5 là tổng hợp của Glycosylate protein và lipid, nó rất quan trọng trong việc cấu tạo nên sụn khớp. Glucosamine tồn tại dưới dạng monosaccharide: glucosamine sulfate và glucosamine hydrochloride.

Tác dụng của glucosamine

Thuốc glucosamine được sử dụng để thúc đẩy tăng trưởng khớp và sụn. Glucosamine cũng có thể có những công dụng khác. Bạn nên kiểm tra với dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết về những thương hiệu khác nhau của thuốc.

Glucosamine là hợp chất giống như cellulose, được cơ thể sử dụng để tạo sụn. Glucosamine được cho là tác động bằng cách kích thích sản xuất sụn, do đó khiến các khớp hồi phục. Glucosamine cũng bảo vệ sụn và ngăn không cho sụn phân hủy.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc glucosamine là gì?
Thuốc glucosamine có thể làm chấm dứt nhanh các cơn đau viêm khớp.

Bảo quản thuốc glucosamine

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. 

Các dạng của thuốc glucosamine

Thuốc glucosamine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 250mg;
  • Bột hoặc dung dịch uống 1,5g;
  • Dung dịch tiêm 400mg/3m.

Liều dùng

Liều dùng cho người lớn

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp: dùng 500mg, 3-4 lần mỗi ngày. Liều dùng tối đa: 1500 mg/ngày.

Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Những tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:

  • Táo bón;
  • Tiêu chảy;
  • Buồn ngủ;
  • Nhức đầu;
  • Ợ nóng;
  • Buồn nôn;
  • Đau dạ dày.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trường hợp dùng quá liều và quên liều

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tương tác thuốc

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc glucosamine bao gồm: thuốc trợ tim, insulin, thuốc làm loãng máu và thuốc lợi niệu.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này

Lưu ý khi dùng thuốc

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Loading...
TIN CŨ HƠN
Ngon thì ngon thật nhưng bạn có biết ăn bánh trung thu

Ngon thì ngon thật nhưng bạn có biết ăn bánh trung thu "béo" cỡ nào không?

Lại một màu Trung thu nữa đến, và bánh trung thu chắc chắn là món ăn không thể thiếu trong ngày Rằm tháng 8.

Đăng ngày: 12/09/2019
Hiểm họa từ việc đốt pháo sáng

Hiểm họa từ việc đốt pháo sáng

Pháo sáng chứa hóa chất độc hại cho hệ hô hấp gây khó thở và phù các mao mạch làm tắt đường thở.

Đăng ngày: 12/09/2019
73.000 mảnh nhựa đi vào cơ thể người mỗi năm

73.000 mảnh nhựa đi vào cơ thể người mỗi năm

Khoảng 73.000 mảnh nhựa nhỏ xâm nhập vào cơ thể người qua thực phẩm, đồ uống và hít thở, mang theo vi khuẩn gây bệnh và gây kháng kháng sinh.

Đăng ngày: 05/09/2019
Bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu là gì?

Bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu là gì?

Nhiễm trùng đường tiết niệu là bệnh lý thường gặp ở phụ nữ. Thống kê cho thấy những phụ nữ đã lập gia đình có nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu ít nhất một lần trong đời.

Đăng ngày: 05/09/2019
11 biến chứng suy tuyến giáp nguy hiểm khôn lường cần biết

11 biến chứng suy tuyến giáp nguy hiểm khôn lường cần biết

Suy giáp là tình trạng tuyến giáp không sản xuất đủ một số hormone quan trọng. Bệnh xảy ra ở cả nam và nữ với những biến chứng khôn lường như bướu cổ, vô sinh, phù nề…

Đăng ngày: 05/09/2019
Bệnh ghẻ là gì?

Bệnh ghẻ là gì?

Bệnh ghẻ được y văn ghi nhận xuất hiện từ thời La Mã cổ đại, do côn trùng Sarcoptes Sxabiei gây nên và chỉ có ghẻ cái mới gây bệnh.

Đăng ngày: 05/09/2019
Tác dụng và liều dùng của thuốc Omeprazol 20mg STADA®

Tác dụng và liều dùng của thuốc Omeprazol 20mg STADA®

Thuốc Omeprazol 20mg STADA® chứa hoạt chất omeprazol, là một thuốc ức chế bơm proton (PPI). Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm lượng axit do dạ dày tiết ra.

Đăng ngày: 04/09/2019
Tiêu điểm
Khoa Học News