Hoplite - Đội quân hùng mạnh nhất lịch sử Hy Lạp
Hoplite là một trong những đội quân huyền thoại trong lịch sử cổ đại với những chiến thắng lẫy lừng. Với đội quân bộ binh Phalanx hùng mạnh, chiến thuật bài bản và vũ khí sắc bén, Hoplite trở thành nỗi khiếp sợ của bất kỳ kẻ thù nào.
Nguồn gốc đội quân Hoplite
Hoplite là một trong những đội quân nổi tiếng, có ảnh hưởng nhất và được thành lập sớm nhất trong lịch sử. Từ “Hoplite” có nghĩa là “Người mang áo giáp”, được dùng để miêu tả vẻ ngoài với giáp và khiên của họ. Nhiều sử gia cho rằng họ xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ VII- thứ VIII trước Công nguyên.
Vào thời kỳ này, Hy Lạp phải đối mặt với sự nổi dậy của những thành thị độc lập có chính phủ và nền văn hóa riêng. Mâu thuẫn và sự cạnh tranh giữa các thành thị ngày càng trở nên dữ dội để tranh giành quyền lực và ảnh hưởng giữa các vùng. Để thống nhất lại Hy Lạp, đội quân Hoplite đã được thành lập.
Đội quân Hoplite
Mặc dù ban đầu đội quân Hoplite được thành lập để ổn định bờ cõi trong nước. Tuy nhiên, họ đã gây tiếng vang trong trận chiến giữa quân Athens và Sparta hay khi quân Ba Tư tới xâm lấn Hy Lạp. Dù ít hơn quân Ba Tư về số lượng nhưng với chiến lược sử dụng đội hình phalanx (đội hình sát cánh), đội quân Hoplite đã đánh thắng quân Ba Tư không thiện chiến và không có tổ chức.
Những chiến binh trong đội quân Hoplite đến từ các thành thị khác nhau tại Hy Lạp. Họ thường phải tự mua và nâng cấp khí giới của mình nên phần lớn họ thuộc tầng lớp trung hoặc thượng lưu trong xã hội. Họ có trải qua huấn luyện nhưng chỉ tham gia chiến đấu khi được gọi. Thời gian còn lại họ sống bình thường và tham gia tăng gia sản xuất vì những cuộc tranh chấp giữa các thành thị khá ngắn và tốn ít thời gian.
Chiến thuật bất khả chiến bại
Chiến thuật nổi tiếng nhất của đội quân Hoplite chính là đội hình sát cánh Phalanx. Mặc dù đội hình này được các đội quân trước đó sử dụng rất thường xuyên nhưng nó đặc biệt phát huy hiệu quả với Hoplite. Đây là dạng đội hình chữ nhật, những binh sĩ đi hàng đầu sẽ giương cao ngọn giáo sắc bén để tạo nên bức tường không thể thâm nhập. Thêm vào đó, mỗi binh sĩ sẽ mang khiên Hoplon bên ngực trái để bảo vệ tim và phần bên phải của binh sĩ bên cạnh. Chính yếu tố này giúp họ hầu như bất khả chiến bại khi tấn công trực diện từ phía trước. Kẻ thù không thể tấn công họ trực tiếp cũng như không thể phóng lao từ xa do hệ thống khiên rất chắc chắn.
Đội hình Phalanx
Đội hình Phalanx thường có 8 hàng, dài khoảng 300m. Bốn hàng quân đầu tiên sẽ giương giáo về phía trước, các hàng sau sẽ nâng giáo lên phía trên để tạo một hàng rào bảo vệ theo kiểu con nhím. Hàng rào này bảo vệ có hiệu quả các cuộc tấn công trên cao bằng tên và lao. Do những chiến binh hàng sau không thể chiến đấu với kẻ thù vì giáo của họ không đưa về phía trước, nhiệm vụ của họ là đẩy những người ở hàng trước tham gia chiến đầu và thay thế họ khi họ hy sinh.
Yếu điểm của Hoplite
Yếu điểm lớn nhất của đội hình Phalanx là lỗ hổng ở phía bên và sau đội hình. Do toàn bộ giáo và khiên được tập trung phía trước nên đội quân hầu như bất lực khi bị tấn công bên. Hơn nữa, do luôn bị gò bó trong đội hình để che chắn cho nhau nên họ thường bị đánh bại bởi những đội quân du kích di chuyển nhanh và linh hoạt về nhiều phía. Địa hình chiến đấu cũng là vấn đề lớn khi họ chỉ phát huy hiệu quả khi chiến đấu trên địa hình rộng và bằng phẳng. Nếu không bức tường giáp của họ sẽ gãy và để lộ nhiều lỗ hổng tấn công.
Huấn luyện
Chiến binh Hoplite điển hình
Sự hùng mạnh của đội quân Hoplite nằm ở sự huấn luyện kỷ luật nghiêm ngặt. Các chiến binh phải học cách chiến đấu cùng nhau và không được rời bỏ vị trí. Nếu trong 3 hàng quân đầu có ai đó bỏ đội ngũ thì cả đội sẽ dễ dàng bị tấn công. Tương tự, khi người lính hàng trước hy sinh và không được thay thế kịp lúc bởi người hàng sau, cả đội quân sẽ tan rã.
Vũ khí chiến đấu
Giáo và khiên là 2 loại vũ khí chính của đội quân Hoplite. Ngọn giáo dài khoảng 3m và tùy chiến thuật sẽ được giương lên phía trước hay phía trên đội hình. Khiên có dạng tròn luôn được cầm bên tay trái để bảo vệ bản thân và đồng đội. Mỗi chiến binh còn được trang bị thêm một cây kiếm nhỏ để kết liễu quân địch bị thương sau trận chiến.
Áo giáp của đội quân Hoplite được làm từ đồng và có màu ánh vàng sáng bóng. Họ được trang bị cả giáp phía sau, giáp bảo vệ chân và mũ bảo hộ. Mỗi binh sĩ còn có một áo choàng đỏ phía sau. Tuy nhiên, họ thường không mặc đò bảo hộ khi chiến đấu vì chúng khá nặng nề.
Chiến công
Đội quân lê dương La Mã
Chiến công nổi bật nhất của Hoplite là đánh bại đội quân Ba Tư, ngăn không cho đế chế Ba Tư xâm lược châu Âu. Trận đánh này có tên là Marathon.
Trận đánh nổi tiếng diễn ra vào mùa thu năm 490 TCN trong Cuộc xâm lược Hy Lạp lần thứ nhất của Ba Tư. Đây là trận chiến giữa quân dân Athena, được sự giúp đỡ của Plataea, và quân đội Ba Tư do Datis và Artaphernes chỉ huy.
So với 72.000 quân của Ba Tư, 11.000 quân Hy Lạp trong trận chiến này chỉ có một tôn chỉ "thà chết tự do còn hơn sống nô lệ".
Bộ binh Athens chia làm bộ binh nặng và bộ binh nhẹ chiến đấu theo đội hình phalanx. Tuy còn khá nhiều nhược điểm, nhưng đội hình này có khả năng phòng thủ chắc và có uy lực công kích mạnh, song chỉ vận dụng được trên địa hình bằng phẳng.
Hình ảnh tạo dựng trận chiến Marathon
Bộ binh nặng là nòng cốt của quân đội Hy Lạp cổ đại. Mặc dù còn những nhược điểm và hạn chế, nhưng quân Athens nhờ có chiến thuật và đội hình tốt đã chiến thắng một cách vang dội.
Đây là trận đánh điển hình có ý nghĩa trọng yếu trong cuộc chiến tranh chống quân xâm lược của nhân dân Hy Lạp cổ đại.
Hình tượng người chiến binh chạy một quãng đường dài 42 km, vượt qua rừng núi từ nơi diễn ra trận chiến ác liệt tới Athens để báo tin thắng trận đã trở nên tiêu biểu cho tinh thần thi đấu của bộ môn chạy Marathon ngày nay.
Sau chiến thắng này, các quốc gia châu Âu lân cận cũng học theo chiến lược hiệu quả của họ.
Quân Macedonia và quân La Mã đều học theo và cải tiến đội hình Phalanx của đội quân Hoplite. Quân Macedonia thường tăng gấp đôi độ dài của giáo, trong khi quân La Mã biến đội hình Phalanx thành đội quân lê dương Legion hùng mạnh. Tuy không giống như quân Hoptile, đội hình La Mã vẫn giữ một số quy tắc cơ bản như đội hình chữ nhật, dùng khiên để bảo vệ và chiến đấu tập thể để đánh đuổi kẻ thù. Bằng cách này, quân Hy lạp đã xây dựng thành công chiến lược chiến đấu của cả châu Âu cổ đại, dẫn tới chiến thắng vẻ vang của cả quân Macedonia và La Mã.