Mã vạch được phát minh như thế nào?

Công nghệ mã vạch lần đầu tiên được cấp bằng sáng chế vào năm 1949, nhưng các kỹ sư đã đưa ra mã UPC vào những năm 1970 để đáp ứng nhu cầu về hiệu quả tốt hơn trong các cửa hàng tạp hóa.

Câu chuyện về mã vạch không bắt đầu từ siêu thị mà thực sự đã được hình thành vào năm 1949. Hai nhà phát minh, Norman Joseph Woodland và Bernard Silver, đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho một hệ thống phân loại sản phẩm dựa trên các vòng tròn đồng tâm – một phiên bản mã vạch sơ khai mà họ gọi là mã mắt bò. Ý tưởng này đến với Woodland khi ông tình cờ vạch ra các đường trên cát ở bãi biển và nhận thấy rằng các đường có thể biểu diễn dữ liệu giống như mã Morse.


Mã vạch thường thấy trên các sản phẩm.

Tuy nhiên, phát minh này gặp trở ngại kỹ thuật. Hệ thống cần một nguồn sáng mạnh 500 watt và một ống chuyển đổi đặc biệt, điều này làm cho nó phức tạp và khó sử dụng. Jordan Frith, giáo sư Truyền thông tại Đại học Clemson, cho rằng hệ thống của Woodland là một phát minh trước thời đại, đòi hỏi các điều kiện mà vào thời điểm đó chưa thể đáp ứng được.

Bên cạnh mã mắt bò, còn có những nỗ lực khác trong việc tạo ra các hệ thống quét sản phẩm. Vào năm 1967, hệ thống KarTrak đã được giới thiệu nhằm nhận diện và theo dõi hàng hóa trên tàu hỏa. Dù KarTrak sử dụng các mã vạch màu quét qua máy laser, nhưng nó đã thất bại vì không tương thích với hệ thống máy tính và bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt, khiến việc đọc mã trở nên khó khăn.

Vào năm 1969, IBM bắt đầu quan tâm đến việc phát triển một hệ thống nhận diện sản phẩm hiệu quả hơn. Paul V. McEnroe, người đứng đầu nhóm phát triển mã vạch, được giao nhiệm vụ tìm kiếm một giải pháp sáng tạo nhưng không bị áp lực về lợi nhuận trong giai đoạn đầu. Cùng với chuyên gia tiếp thị Sarkis Zartarian và kỹ sư Mort Powell, McEnroe đã đề xuất rằng IBM nên tham gia vào ngành bán hàng.


Mã vạch được sử dụng trong nhiều lĩnh vực.

Nhóm của McEnroe nhanh chóng đi vào nghiên cứu phát triển và thu hút sự tham gia của các kỹ sư tài năng từ nhiều lĩnh vực khác nhau. Một trong những nhân tố quan trọng nhất trong nhóm là George Laurer, người đã chứng minh được rằng mã mắt bò của Woodland sẽ không đáp ứng được nhu cầu lâu dài do hạn chế về không gian và độ chính xác in ấn. Thay vào đó, Laurer phát triển một thiết kế mã vạch tuyến tính đơn giản với các thanh song song có thể được quét ở mọi hướng.

Trong khi nhóm IBM phát triển mã vạch UPC, thì một cuộc thi của Hiệp hội Chuỗi Thực phẩm Quốc gia Hoa Kỳ (NAFC) được tổ chức vào năm 1972 nhằm tìm ra hệ thống nhận diện sản phẩm tốt nhất. IBM đã nộp bản thiết kế mã vạch UPC, cạnh tranh với sáu công ty khác, bao gồm cả mã mắt bò ban đầu của Woodland. Cuối cùng, thiết kế của IBM đã giành chiến thắng vì tính khả thi và hiệu quả cao, đánh dấu bước ngoặt quan trọng cho việc ra đời của mã UPC.

Trong quá trình này, Woodland cũng đóng góp không nhỏ cho thành công của IBM. Ông, người từng phát minh mã mắt bò, đã tham gia nhóm nghiên cứu của IBM và hỗ trợ tối đa để cải tiến mã UPC, giúp IBM có lợi thế lớn trong cuộc cạnh tranh. Với những nỗ lực không ngừng nghỉ, nhóm của McEnroe đã thuyết phục NAFC chọn mã vạch của mình làm tiêu chuẩn chung.


Mã vạch đã thay đổi cách chúng ta tương tác với thế giới.

Sau khi mã UPC được chấp thuận, IBM phát triển phần cứng và phần mềm hỗ trợ cho việc quét mã. Tuy nhiên, việc triển khai không hề dễ dàng. Một số cửa hàng từ chối áp dụng mã vạch vì lo sợ sẽ làm mất việc làm của nhân viên. Một số người lo ngại về an toàn sức khỏe khi sử dụng máy quét laser, và nhóm IBM phải thuê một công ty kiểm tra để đảm bảo máy quét không gây hại.

Carol Tucker-Foreman, giám đốc Liên đoàn Người tiêu dùng Hoa Kỳ, đã khởi xướng một phong trào phản đối mã vạch, lập luận rằng mã UPC làm mất đi tính minh bạch về giá cả. Theo bà, khi các nhãn giá riêng lẻ bị loại bỏ, người tiêu dùng sẽ mất đi khả năng so sánh giá cả. Các bang như New York và California thậm chí đã ra luật yêu cầu dán nhãn giá trên từng sản phẩm.

Dù gặp phải phản đối, mã vạch vẫn dần được công nhận nhờ những lợi ích vượt trội về mặt chi phí và tính chính xác trong quản lý kho. Đến đầu thập niên 1980, mã UPC bắt đầu được nhiều cửa hàng tạp hóa lớn áp dụng, và vào năm 1989, mã vạch đã được sử dụng rộng rãi trong hơn một nửa tổng doanh số bán hàng tại Mỹ.


Mã vạch vẫn dần được công nhận nhờ những lợi ích vượt trội về mặt chi phí và tính chính xác trong quản lý kho.

Mặc dù mã vạch UPC là công sức của cả một tập thể, nhưng Paul McEnroe tin rằng George Laurer là người xứng đáng được ghi nhận công lao nhất. Vào cuối đời, Laurer được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Đổi mới Kỹ thuật cho những đóng góp của mình. Điều đáng ngạc nhiên là không ai trong nhóm IBM trở nên giàu có nhờ mã vạch vì tất cả đều đồng ý từ bỏ quyền sở hữu để đưa mã vào phạm vi công cộng. Đây là một quyết định mang tính nhân văn, giúp mã vạch trở thành công cụ toàn cầu phục vụ cho mọi người.

Ngày nay, mã vạch được sử dụng không chỉ trong lĩnh vực bán lẻ mà còn trong các ngành công nghiệp khác như y tế, vận tải, và thậm chí là trên xe tự hành trên sao Hỏa. Từ một phát minh tại bãi biển đến một công cụ quản lý toàn cầu, mã vạch đã thay đổi cách chúng ta tương tác với thế giới, tối ưu hóa hiệu quả và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.

Mã vạch không chỉ là một công nghệ, mà là một minh chứng cho sự đổi mới và sức mạnh của khoa học trong việc biến ý tưởng thành hiện thực. Sự phổ biến của nó đã trở thành biểu tượng cho một nền kinh tế kết nối, minh bạch, và không ngừng tiến bộ.

Tin nổi bật

Tin cùng chuyên mục

Tin mới nhất