Doping là gì?
Mặc dù sử dụng doping có nguy cơ gây hại cao cho sức khoẻ, song hiện tượng này vẫn rất phổ biến trên thế giới, do các vận động viên phải chịu sức ép thành tích quá lớn.
Doping là gì?
Doping là tên gọi chung của các chất kích thích. Doping có 3 dạng thông dụng là: Doping máu (tăng cường vận chuyển oxy qua hồng cầu) như ESP (Erythropoetin), NESP (Darbapoetin). Doping cơ (tăng cường sức mạnh của cơ do tăng cường sản sinh hormone), Doping thần kinh (ngăn chặn điều khiển và phản hồi cơ bắp tới hệ thần kinh).
Vì sao doping bị cấm sử dụng trong thi đấu các môn thể thao?
Sở dĩ Doping bị cấm trong thi đấu thể thao bởi vì các chất kích thích (doping) nhìn chung đều có tác dụng đẩy nhanh tốc độ tuần hoàn máu, tăng cường khối lượng máu chảy về tim, làm tăng thể lực cùng sự tập trung cho các vận động viên, làm cho cơ thể không bắt buộc phải nghỉ khi mệt. Điều này làm mất đi tính công bằng trong thi đấu thể thao, nhưng quan trọng hơn nó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, thậm chí tính mạng của vận động viên bởi các tác dụng phụ.
Doping là tên gọi chung của các chất kích thích.
Hệ lụy từ việc sử dụng Doping
VĐV nữ có xu thế nam hóa
Khi sử dụng thuốc tăng đồng hóa mà đại diện là các loại thuốc bắt nguồn từ kích dục tố nam testosterone nhằm làm tăng thể tích và sức mạnh cơ, các VĐV nữ có xu thế nam hóa như giọng nói trầm lại, nổi mụn, mọc râu, mọc lông và rối loạn kinh nguyệt, còn VĐV nam có nguy cơ bị teo tinh hoàn, tinh dịch giảm và có thể dẫn đến liệt dương. Ngoài ra, nó còn gây ra tình trạng giữ muối (Na+) dễ dẫn đến suy tim hoặc suy thận. Loại dược phẩm này còn có thể gây bệnh gan ứ huyết và ung thư gan.
Làm yếu cơ, to các đầu chi
Các nội tiết tố tăng trưởng thường được sử dụng với mục đích làm tăng sức bền cho vận động viên. Tuy nhiên, trên thực tế việc sử dụng nó sẽ làm yếu cơ, to các đầu chi hoặc gây bệnh tiểu đường.
Gây hội chứng run rẩy
Các thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương như amphetamin có vẻ giúp vận động viên tăng sức. Nhưng nghiên cứu cho thấy, khi vận động viên dùng nhiều, chúng không làm tăng lực và sức bền cho cơ, mà còn gây ra hội chứng run rẩy, thiếu tự tin, mất ngủ dẫn đến suy nhược thần kinh.
Gây tán huyết, sốt, mẩn ngứa
Phương pháp doping “máu” làm tăng lượng hồng cầu, từ đó tăng khả năng cung cấp ôxi cho các tế bào, giúp cơ hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ hơn. Tuy nhiên, những vận động viên áp dụng phương pháp này có thể bị tán huyết, sốt, nổi mẩn ngứa, suyễn nặng, nhiễm khuẩn gan, hoặc nhiễm HIV. Thêm vào đó, nếu truyền vào cơ thể một lượng hồng cầu quá lớn, có thể dẫn đến nghẽn mạch máu, gây ảnh hưởng cục bộ, hoặc thậm chí tử vong.
Mặc dù sử dụng doping có nguy cơ gây hại cao cho sức khoẻ, song hiện tượng này vẫn rất phổ biến trên thế giới, do các vận động viên phải chịu sức ép thành tích quá lớn. Trong một cuộc điều tra ở Pháp, 80% số vận động viên được hỏi cho biết họ sẵn sàng sử dụng doping nếu việc này chắc chắn dẫn họ đến ngôi vị quán quân trong các giải đấu Châu âu