Cá có thể ngăn ngừa ung thư vú như thế nào?
Ung thư vú xảy ra khi các tế bào trong vú bắt đầu phát triển ngoài tầm kiểm soát. Một số dấu hiệu ung thư vú bao gồm nổi u cục ở vú, có dịch từ núm vú và thay đổi hình dạng hoặc kết cấu của núm vú hoặc vú.
Ung thư vú có thể xảy ra ở nhiều độ tuổi trong đó ở độ tuổi từ 15 đến 39 tuổi bệnh được cho là nguy hiểm và khó điều trị hơn. Nguy cơ ung thư vú tăng lên khi người trẻ bị bệnh bạch cầu, ung thư hạch, sarcoma mô mềm và bệnh vảy nến.
Cá ngăn ngừa ung thư vú như thế nào?
Các nghiên cứu thử nghiệm gần đây đã chỉ ra rằng lượng axit béo omega-3 hấp thu trong những năm đầu đời có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ ung thư vú sau này. Axít béo Omega-3 thường được tìm thấy trong các nguồn thực vật và hải sản, và hàm lượng thấp các axit béo này góp phần vào sự phát triển của các bệnh mạn tính như ung thư. Những lợi ích của axit béo omega-3 trong hải sản được cho là nhờ thành phần axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA). Các nguồn từ thực vật như hạt lanh và dầu canola, có chứa axit béo omega-3 cũng được biết là có chứa axit alpha-linolenic (ALA) và do đó được cho là làm giảm nguy cơ.
Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng axit béo omega-3 từ nguồn hải sản có thể hiệu quả hơn trong việc giảm nguy cơ ung thư vú và cải thiện tiên lượng bệnh. Hàm lượng omega-3 được khuyến nghị là 1000 mg EPA và DHA mỗi ngày. Điều này có thể bảo vệ bạn chống lại các bệnh khác nhau bao gồm ung thư. Nghiên cứu cho thấy rằng nên hấp thu EPA và DHA nhiều hơn qua chế độ ăn để tăng cường sức khỏe tối ưu và ngăn ngừa bệnh mạn tính.
Báo cáo của Viện Omega 3 DHA/EPA, khuyến cáo trẻ em từ 1 đến 8 tuổi nên hấp thu từ 433 đến 600 miligram EPA và DHA. Hàm lượng này có thể đạt được qua chế độ ăn bằng cách kết hợp hai đến ba khẩu phần cá mỗi tuần, hoặc dùng các chế phẩm bổ sung EPA và DHA chất lượng cao.
Ăn cá giàu axit béo omega-3 giúp giảm nguy cơ bệnh tim, ung thư và viêm khớp.
Những nguồn thực phẩm giàu axit béo omega-3 bao gồm cá nước lạnh như cá thu, cá bơn, cá mòi, cá ngừ, cá trích, vv… Ăn các loại cá này đã được chứng minh là giảm viêm và giảm nguy cơ bệnh tim, ung thư và viêm khớp. Cá có dầu cũng là nguồn protein nạc tuyệt vời.
Những lợi ích khác của việc ăn cá:
1. Bệnh tim mạch
Việc ăn nhiều cá có dầu thường xuyên có thể giúp bảo vệ chống lại bệnh tim mạch. Một nghiên cứu được công bố bởi Hiệp hội Sinh lý học Mỹ cho thấy rằng ăn cá béo cũng có thể bảo vệ tim trong những thời điểm căng thẳng về tinh thần.
2. Sa sút trí tuệ
Ăn cá mỗi tuần có thể bảo vệ bạn khỏi chứng sa sút trí tuệ. Các loại cá có dầu như cá hồi, cá thu hay cá mòi có thể giúp chống lại các bệnh như bệnh Alzheimer. Các axit béo omega-3 trong cá có khả năng tiêu diệt các protein gây hại cho trí nhớ và khả năng tư duy.
3. Viêm khớp dạng thấp
Một nghiên cứu cho thấy rằng hấp thu ít nhất 0.21 gram axit béo omega-3 mỗi ngày làm giảm 52% nguy cơ phát triển viêm khớp dạng thấp.
4. Ung thư miệng và da
Ăn nhiều cá có dầu có thể bảo vệ chống lại ung thư miệng và da ở giai đoạn sớm và muộn. Các axit béo ức chế một cách chọn lọc sự tăng trưởng của các tế bào ác tính và tiền ác tính ở liều không ảnh hưởng đến các tế bào bình thường.
5. Trầm cảm sau sinh
Nghiên cứu chỉ ra rằng ăn cá có dầu trong khi mang thai có thể làm giảm nguy cơ trầm cảm sau sinh. Do vậy, phụ nữ mang thai được khuyến khích ăn cá 2-3 lần trong một tuần.
6. Nguồn Vitamin D tuyệt vời
Các loại cá béo như cá hồi và cá trích chứa lượng vitamin D cao nhất. 113 gram cá hồi nấu chín chứa khoảng 100% lượng vitamin D được khuyến nghị hấp thu. Kết hợp nhiều loại thực phẩm giàu axit béo omega-3 sớm từ giai đoạn đầu đời sẽ giúp giảm nguy cơ phát triển ung thư vú và các bệnh mạn tính thường gặp sau này trong cuộc sống.