Đi tìm nguồn gốc ngôn ngữ chung của một nửa dân số thế giới, trải khắp Á-Âu
Ngày nay, gần một nửa dân số thế giới nói ngôn ngữ Ấn-Âu như ngôn ngữ thứ nhất. Nguồn gốc của ngôn ngữ được cho là đã xuất hiện ở thảo nguyên Á-Âu, vùng thảo nguyên giữa châu Âu và Trung Quốc.
Các khu vực giáp với Biển Đen lâu nay luôn thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu, từ các nhà di truyền học đến các nhà ngôn ngữ học. Dải đất bao kéo dài Balkan hướng về phía đông qua Thổ Nhĩ Kỳ và Armenia là cầu nối tự nhiên để kết nối các nền văn hóa khác biệt từ châu Âu và châu Á. Nhiều dân tộc có thể lần theo nguồn gốc tổ tiên và ngôn ngữ của họ từ khu vực này, nơi đã có hàng thiên niên kỷ là điểm nóng về hoạt động của nhân loại. Nó tiếp tục là chủ đề nghiên cứu của các nhà sử học nhằm tìm kiếm những sợi chỉ chung ràng buộc các nền văn hóa châu Âu và Tây Á.
Vòng cung phía Nam.
Iosif Lazaridis là một trong những nhà nghiên cứu quan tâm đến khu vực này. Lazaridis làm việc tại Đại học Harvard nhưng lớn lên ở Hy Lạp, quốc gia nổi tiếng với vai trò định hình lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ Á-Âu. Lazaridis từ lâu đã băn khoăn về nguồn gốc tổ tiên và sự tiến hóa ngôn ngữ của những dân tộc đầu tiên sinh sống ở Hy Lạp và các vùng lân cận. Ông tự hỏi làm thế nào mà các nền văn minh cổ đại gặp gỡ và ảnh hưởng lẫn nhau ở vùng này để hình thành nền văn hóa và nhân chủng như ngày nay?
Các chuyên gia đã dựa vào các di vật khảo cổ học như đồ gốm hay chữ viết để trả lời những câu hỏi này. Mặc dù được chiếu rọi, tài liệu này có thể không chính xác và khó giải thích một cách khách quan.
DNA cổ đại: Bước đột phá trong di truyền học
Ở một số nơi trên thế giới, các nhà nghiên cứu đã có thể dựa vào nhiều điều hơn là dựa vào khảo cổ họ. Chẳng hạn, họ có thể trích xuất DNA cổ đại từ hóa thạch. Điều này cho phép họ nghiên cứu lịch sử di truyền ở một địa điểm và hiểu tổ tiên tiến hóa như thế nào. Điều này từ lâu đã trở nên khó khăn hơn ở những khu vực có nhiệt độ cực cao, bởi vì DNA bị phân hủy rất nhanh trong điều kiện đó. Tuy nhiên, một bước đột phá đã đến vào năm 2015, khi các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng DNA trong xương tai trong bị hóa thạch có thể tồn tại hàng thiên niên kỷ, ngay cả ở vùng khí hậu ấm áp.
Trong một nghiên cứu đột phá, Lazaridis đã tận dụng bước đột phá công nghệ này để tiến hành phân tích di truyền quy mô lớn về DNA cổ đại của 777 cá thể. Cuộc khảo sát trải dài ở một khu vực mà các nhà nghiên cứu gọi là Vòng cung phía Nam. Từ ở phía tây Croatia, khu vực này trải dài đến bán đảo Anatolian (Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay), sang tận Iran. Lazaridis, một nhà di truyền học được đào tạo, đã hợp tác với 206 nhà khảo cổ học, nhà ngôn ngữ học và nhà sử học địa phương từ 30 quốc gia trong một nỗ lực quốc tế. Công việc của họ được báo cáo thành quả trên 3 kỳ đăng trên tạp chí Khoa học. Thành quả của họ là một đóng góp đáng kể cho sự hiểu biết của chúng ta về lịch sử loài người trong khu vực then chốt này.
Yamnaya và sự trỗi dậy của các ngôn ngữ Ấn-Âu
Trong bài báo đầu tiên, các nhà nghiên cứu đã truy tìm dữ liệu di truyền để hiểu sự tiến hóa ngôn ngữ của ngôn ngữ Ấn-Âu. Lập bản đồ gene của quá trình di cư có thể giúp các nhà nghiên cứu xác định cơ hội để các ngôn ngữ gặp gỡ và hợp nhất.
Ngày nay, gần một nửa dân số thế giới nói ngôn ngữ Ấn-Âu như ngôn ngữ thứ nhất. Nguồn gốc của ngôn ngữ được cho là đã xuất hiện ở thảo nguyên Á-Âu, vùng thảo nguyên giữa châu Âu và Trung Quốc, trong thời đại đồ đồng hàng ngàn năm trước. Trong phân tích này, Lazaridis và cộng sự đã tận dụng dữ liệu DNA từ trước và trong Thời đại đồ đồng để hình dung sự pha trộn văn hóa theo giả thuyết mà các nhà ngôn ngữ học đưa ra để giải thích truyền bá các ngôn ngữ Ấn-Âu.
Hành trình di cư của người Yamnaya.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng người chăn gia súc trên thảo nguyên đã di chuyển qua Thảo nguyên Á-Âu từ 3.000 đến 5.000 năm trước. Đây là một dân tộc được gọi là Yamnaya (trong tiếng Nga có nghĩa là "văn hóa của những cái hố" còn phiên âm Hán Việt là Nhan Na Á). Được đặt tên theo tục chôn cất đào hố đặc biệt, Yamnaya đại diện cho một hình thức mai táng của người Ấn-Âu nguyên thủy. Khi người Yamnaya di chuyển về phía nam, họ đã ảnh hưởng đến các nền văn hóa đa dạng mà từ đó các ngôn ngữ Hy Lạp, Paleo-Balkan và Albania đã phát sinh.
Người Yamnaya cũng tìm đường về phía đông, di chuyển qua dãy núi Kavkaz và đến Armenia, nơi ngôn ngữ Armenia ra đời. Trên thực tế, một số đàn ông sống ở Armenia ngày nay là hậu duệ trực hệ của người Yamnaya.
Tuy nhiên, DNA của các mẫu vật ở Anatolian (Thổ Nhĩ Kỳ) hầu như không có dấu vết về nguồn gốc Yamnaya. Điều này khiến các tác giả ngạc nhiên vì các ngôn ngữ Anatolia cổ đại, như Hittite cổ đại, giống với các ngôn ngữ Ấn-Âu. Mối liên hệ ngôn ngữ này gợi ý rằng người Anatolia đã tương tác với người Yamnaya khi dân chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên di chuyển qua Vòng cung phía Nam. Nhưng bằng chứng di truyền mạnh mẽ bác bỏ lý thuyết này.
Nguồn gốc của ngôn ngữ chung
Thay vì thể hiện sự di chuyển của Yamnaya đến Anatolia, dữ liệu di truyền mới có sẵn được sử dụng bởi Lazaridis và cộng sự tiết lộ hai luồng di chuyển riêng biệt vào khu vực. Đầu tiên, các nhà nghiên cứu mô tả cách những người nông dân từ Levant - một khu vực ở Trung Đông hiện đại tiếp giáp với Đông Địa Trung Hải - đã định cư ở khu vực này 11.000 năm trước . Sau đó, 5.000 đến 7.000 năm trước, luồng thứ hai những người săn bắn hái lượm có tổ tiên từ vùng Kavkaz đã chuyển đến Anatolia. Hai dòng người này trộn lẫn nhau trong một quá trình tạo ra thứ mà các nhà khoa học gọi là sự đồng nhất phi thường.
Cuộc sống du mục của người Á - Âu.
Tìm hiểu sâu hơn về các dấu hiệu di truyền của khu vực, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng người Yamnaya có chung một số tổ tiên từ Nam Kavkaz, giống như người Anatolia. Nguồn gốc chung này cho thấy rằng ảnh hưởng ngôn ngữ có thể đã xảy ra sớm, ở vùng cao nguyên Tây Á, rất lâu trước khi người Yamnaya chuyển đến các khu vực khác của Vòng cung phía Nam.
Dữ liệu tổ tiên này cũng tiết lộ rằng các ngôn ngữ Anatolia có thể đã sớm tách khỏi ngữ hệ Ấn-Âu và vẫn bị cô lập về mặt di truyền và ngôn ngữ. Nhóm của Lazaridis cho rằng chúng ta cần khám phá “điểm gãy”, điều đã thúc đẩy sự biến đổi của Thảo nguyên Á-Âu và Anatolia để liên kết các khu vực về mặt ngôn ngữ. Họ viết: “Việc khám phá ra một "mối liên kết còn thiếu" như vậy… sẽ chấm dứt cuộc tìm kiếm kéo dài hàng thế kỷ về một nguồn chung ràng buộc thông qua ngôn ngữ và chủng tộc của nhiều dân tộc ở Châu Á và Châu Âu”.
Các tác giả cũng đưa ra một cảnh báo quan trọng: “Mối liên quan của di truyền học với các cuộc tranh luận về nguồn gốc ngôn ngữ là gián tiếp hơn vì ngôn ngữ có thể được thay đổi mà không cần hoặc có rất ít thay đổi về gene. Và các quần thể có thể di cư mà không hề hoặc có rất ít thay đổi về ngôn ngữ. Nhưng việc phát hiện di cư rất quan trọng vì nó vẽ ra hành trình phát triển ngôn ngữ”.
Cùng với cái nhìn sâu sắc đáng chú ý về sự di chuyển của các dân tộc qua Vòng cung phía Nam trong thời kỳ đồ đá và đồ đồng, các tác giả đã mở rộng phạm vi nghiên cứu của họ để phân tích hoạt động di truyền liên quan đến thời kỳ Mycenaean ở Hy Lạp, Đế chế La Mã và Trung cổ, Kỷ nguyên.
Ví dụ, các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu di truyền mới từ thời Mycenaean của Hy Lạp, được thần thoại hóa trong Odyssey. Các nhà nghiên cứu trước đây cho rằng người Yamnaya có ảnh hưởng nặng nề đến thời đại Mycenaean, bởi vì nhiều người Yamnaya được chôn cất trong những ngôi mộ phức tạp ở phía bắc Hy Lạp. Điều này dường như gợi ý mối liên hệ giữa tổ tiên thảo nguyên và địa vị xã hội. Nhưng các tác giả không tìm thấy mối tương quan như vậy. Trong một phân tích tương tự, các tác giả đã rất ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng người Anatolia đã đóng góp phần lớn DNA cho các dân tộc của Đế chế La Mã và thành phố Rome.
Cuối cùng, mặc dù kích thước mẫu của nghiên cứu là lớn nhất trong lịch sử phân tích bộ gene cổ đại, nhưng 777 mẫu trong 10.000 năm vẫn còn nhiều khoảng trống.
Sử dụng DNA để tái tạo lại quá khứ đối mặt đầy thách thức trong việc giải thích và giao tiếp. Bất chấp điều đó, nghiên cứu này đại diện cho một bước đột phá lớn đối với nghiên cứu bộ gene cổ đại và củng cố DNA cổ đại như một công nghệ mới tiên phong, nền tảng sẽ thay đổi đáng kể hiểu biết của chúng ta về lịch sử loài người sơ khai.