Yếu tố nào giúp cá sấu sống sót qua sự kiện tuyệt chủng?
Cá sấu đã tồn tại gần 100 triệu năm, nhờ những đặc điểm sinh học và kỹ năng đặc biệt giúp chúng thích nghi với biến đổi khí hậu.
Kể từ khi xuất hiện trên Trái Đất, cá sấu đã trải qua hai sự kiện tuyệt chủng lớn bao gồm tuyệt chủng hàng loạt do va chạm thiên thạch cách đây 65,5 triệu năm và một sự kiện khác tàn phá sự sống dưới đại dương khoảng 33 triệu năm trước. Chúng là đại diện cuối cùng của nhóm thằn lằn chúa (Archosauria) vẫn còn sinh sống cho tới ngày nay.
Cá sấu là một trong số ít loài tồn tại từ thời khủng long đến nay. (Ảnh: DeAgostini).
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra một số yếu tố đóng góp vào sự thành công tiến hóa của cá sấu, bao gồm khả năng không cần ăn trong nhiều tháng và tạm ngừng mọi hoạt động sống của cơ thể trong suốt mùa đông khắc nghiệt. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều điều chúng ta chưa biết về loài bò sát này.
Trong một nghiên cứu mới được công bố trên Tạp chí Sinh học của Hiệp hội Linnean, các chuyên gia từ Đại học Bath của Anh, do Tiến sĩ Rebecca Lakin dẫn đầu, đã phân tích 20 loài cá sấu khác nhau từ khắp nơi trên thế giới nhằm giải mã khả năng thích nghi của chúng với biến động môi trường sống.
Lakin và các cộng sự đã có một số phát hiện quan trọng. Đầu tiên, họ nhận thấy các loài cá sấu nhỏ có xu hướng sống ở gần xích đạo, trong khi các loài lớn hơn phân bố phổ biến ở khu vực có vĩ độ cao.
"Chúng tôi đã xác định được mối quan hệ giữa kích thước cơ thể và vĩ độ môi trường sống của cá sấu, điều chưa từng được nghiên cứu trước đây, giúp củng cố sự hiểu biết của chúng ta về sự phân bố hóa thạch trên toàn cầu", Lakin cho biết.
Tuy nhiên, khác với họ hàng rùa của chúng, sự phân bố theo vĩ độ ở cá sấu không ảnh hưởng đến nhiệt độ ấp trứng. Ở rùa, nhiệt độ ấp trứng lý tưởng có mối liên hệ mật thiết với vị trí môi trường sống, khiến chúng dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu. Ví dụ như khi nhiệt độ trung bình năm thay đổi, tỷ lệ trứng nở sẽ thấp hơn. Tuy nhiên, trứng cá sấu dường như có một "lớp đệm" để đối phó với biến đổi nhiệt. Sự thay đổi về nhiệt độ không ảnh hưởng nhiều đến việc ấp trứng của chúng.
Hành vi sinh sản và chăm sóc con non cũng là yếu tố quan trọng giúp cá sấu sống sót qua gần 100 triệu năm. "Cá sấu mẹ sẽ thay đổi vị trí làm tổ qua từng năm, chọn những điểm có bóng râm và ít có khả năng bị ngập nước để bảo vệ trứng. Chúng thậm chí còn canh gác tổ và chăm sóc con non một thời gian sau khi nở. Rùa và các loài bò sát khác thường không chăm chút trong việc chọn vị trí làm tổ và phụ thuộc vào các kiểu khí hậu ổn định để sinh sản thành công", Lakin giải thích.
Mặc dù có khả năng sinh tồn phi thường, cá sấu vẫn dễ bị tổn thương trước những mối đe dọa từ con người như ô nhiễm môi trường, nạn săn bắn hay phá hủy môi trường sống, nhóm nghiên cứu lưu ý. Sự đa dạng của cá sấu ngày nay thấp hơn nhiều so với tổ tiên của chúng ở thời khủng long.

Cá Hoàng đế - thảm họa môi trường mới ở hồ Trị An
Do nhu cầu kinh tế, một số người dân sống trong vùng lòng hồ Trị An (huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai) đã xây dựng ao thả một số loài cá bản địa và những thảm họa về môi trường bắt đầu xảy ra. Hiện thảm hoạ đáng kể nhất là từ loài cá Hoàng đế (ngư dân lò

Loài chim lạ xấu như sứ giả địa ngục: Mắt to như quỷ, mồm rộng như hố bom
Với tài ngụy trang hoàn hảo và ngoại hình xấu xí, chim potoo thường được gọi là "sứ giả địa ngục".

15 loài vật khiến con người sợ hãi nhưng lại rất hiền lành
Chúng bị nhầm lẫn, gán ghép cho những hiện thân của ác quỷ nhưng trên thực tế những loài vật này rất hiền lành và hoàn toàn vô hại.

Sự thật bất ngờ về loài thú mỏ vịt
Thú mỏ vịt là một loài động vật có vú bán thủy sinh đặc hữu miền đông Úc, bao gồm cả Tasmania. Cùng với bốn loài thú lông nhím, nó là một trong năm loài thú đơn huyệt còn tồn tại.

Tư thế đuôi tiết lộ tâm trạng của mèo
Đuôi mèo dựng thẳng thể hiện sự tự tin, trong khi đuôi cong như dấu hỏi là biểu hiện của sự thân thiện, còn xù đuôi có nghĩa sợ hãi.

Phát hiện "giác quan thứ 6" ở chuột
Các nhà khoa học đã phát hiện thấy "giác quan thứ 6" có thể nhận biết ánh sáng mà không cần thị giác. Nhóm các nhà khoa học thuộc trường đại học Duke ở North Carolina (Mỹ) đã tiến hành nghiên cứu với 6 con chuột.
